Các dấu hiệu cho thấy cần một bộ cảm biến oxy mới cho ô tô bao gồm hoạt động không ổn định, thiếu điện, chết máy hoặc mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên đáng kể, khói xe có mùi xăng sống.
Chức năng của cảm biến oxy
Hệ thống điều khiển động cơ ô tô hiện đại dựa vào từ một số cảm biến để điều chỉnh hiệu suất của động cơ cũng như lượng khí thải và các chức năng quan trọng khác của nó. Khi các cảm biến này không cung cấp thông tin chính xác, người lái xe có thể bị tăng mức tiêu thụ nhiên liệu, các vấn đề về khả năng lái xe, lỗi phát thải và các vấn đề khác.
Một trong những cảm biến quan trọng nhất trong ô tô hiện đại là cảm biến oxy, còn được gọi là cảm biến O2.
Bằng cách theo dõi mức oxy, cảm biến cung cấp một phương tiện đo hỗn hợp nhiên liệu. Cảm biến O2 cho phép biết hỗn hợp nhiên liệu đang cháy nhiều (không đủ oxy) hay loãng (quá nhiều oxy). Biết được tỉ lệ nhiên liệu trên không khí cho phép động cơ xe thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết nào để đảm bảo xe chạy như bình thường.
Cảm biến O2 là bắt buộc trên tất cả các ô tô được sản xuất từ năm 1981. Do quy định ODB-II áp dụng cho ô tô sản xuất từ năm 1996 trở về sau, nhiều ô tô mới hơn có nhiều cảm biến O2.
Trên thực tế, một số xe có tới 4 cảm biến oxy. Những chiếc xe được sản xuất từ năm 1996 trở về sau bắt buộc phải có cảm biến oxy thứ hai nằm bên dưới bộ chuyển đổi xúc tác. Cảm biến O2 này giám sát hiệu quả hoạt động của bộ chuyển đổi xúc tác.
Cảm biến oxy là một thành phần quan trọng của hệ thống nhiên liệu và khí thải vì chúng giám sát lượng oxy trong khí thải và truyền thông tin đó đến máy tính của động cơ để điều chỉnh tỷ lệ không khí trên nhiên liệu cho phù hợp. Nếu cảm biến oxy bị lỗi, máy tính của động cơ sẽ không thể đặt chính xác tỷ lệ nhiên liệu không khí, điều này có thể dẫn đến mức tiết kiệm nhiên liệu thấp hơn, lượng khí thải cao hơn và làm hỏng các bộ phận khác, chẳng hạn như bộ chuyển đổi xúc tác quá nóng.
Vì cảm biến oxy đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hiệu suất và khí thải của động cơ, người sử dụng có thể băn khoăn khi nào nên thay thế.
Thời điểm nên thay cảm biến oxy
Cảm biến oxy không nằm trong số các hạng mục bảo dưỡng cần được thay thế thường xuyên, chẳng hạn như dầu và bộ lọc không khí, vì vậy chúng thường chỉ được thay thế khi chúng bị hỏng.
Nếu cảm biến sau bộ chuyển đổi xúc tác cho thấy những thay đổi nhỏ so với số đọc trên cảm biến oxy đầu tiên, thì đó là dấu hiệu cho thấy bộ chuyển đổi xúc tác không hoạt động bình thường. Các phương tiện hiện đại với động cơ V-6 hoặc V-8 có thể có tới bốn cảm biến O2 – một cảm biến nằm trong mỗi ngăn chứa xi lanh và sau mỗi bộ chuyển đổi xúc tác. Nếu cảm biến oxy trong khối xi lanh hoặc cảm biến cho bộ chuyển đổi xúc tác bị lỗi, xe có thể gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về động cơ.
Không có chiếc xe nào có đèn cảnh báo, báo hiệu khi cảm biến oxy bị hỏng, vì vậy phải dựa vào các dấu hiệu quan trọng khác để cảnh báo khi xe có cảm biến oxy bị hỏng. Chẳng hạn như đèn kiểm tra động cơ trên bảng điều khiển chiếu sáng và tăng mức sử dụng nhiên liệu.
Đèn kiểm tra động cơ phát sáng có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như với bộ chuyển đổi xúc tác hoặc một cái gì đó nhỏ như nắp xăng lỏng, vì vậy luôn cần phải điều tra thêm. Tuy nhiên, nó có thể chỉ ra rằng có vấn đề với cảm biến O2 của xe hoặc thậm chí một bộ phận khác của hệ thống xả hoặc khí thải.
Các dấu hiệu khác cho thấy cần một bộ cảm biến oxy mới bao gồm hoạt động không ổn định, bugi đánh lửa yếu, đèn check engine liên tục bật sáng, thiếu điện, chết máy hoặc mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên đáng kể, khói xe có mùi xăng sống. Những biểu hiện đó cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề khác, nhưng việc thay thế một cảm biến oxy kém có thể cải thiện mức tiết kiệm nhiên liệu tới 40%.